BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ CHỐNG THẤM NHÀ |
||||
STT | Công việc | Đơn vị tính | Gía thành | |
1 | Chống thấm nhà liền kề | m2 | 85.000 | |
2 | Chống thấm nhà cũ bằng SIKA | m2 | 75.000 | |
3 | Chống thấm nhà bằng chất sơn KOVA | m2 | 90.000 | |
4 | Chống thấm nhà chung cư | m2 | 85.000 | |
5 | Chống thấm nhà bằng tôn | m2 | 300.000 | |
6 | Chống thấm nhà vệ sinh | m2 | 150.000 | |
7 | Chống thấm nhà mới xây | m2 | 90.000 | |
8 | Chống thấm nhà bằng xi măng | m2 | 65.000 | |
9 | Chống thấm nhà cấp 4 | m2 | 85.000 | |
10 | Chống thấm nhà phố | m2 | 85.000 | |
11 | Chống thấm nhà xưởng | m2 | 85.000 | |
12 | Dịch vụ sơn chống thấm cho tường | m2 | 85.000 | |
Báo giá chống thấm theo hạng mục ( tư vấn & khảo sát miễn phí) |
BÁO GIÁ SƠN NƯỚC TRỌN GÓI
VẬT TƯ và NHÂN CÔNG | ||||
---|---|---|---|---|
STT | LOẠI SƠN | CÔNG VIỆC | ĐVT | THÀNH TIỀN |
1 | Sơn Dulux | Lăn lại không dặm vá | m2 | 54.000 |
Lăn lại có dặm vá | m2 | 65.000 | ||
Làm mới | m2 | 11.500 | ||
2 | Sơn Jotun | Lăn lại có dặm vá | m2 | 59.000 |
Lăn lại không dặm vá | m2 | 47.000 | ||
Làm mới | m2 | 101.000 | ||
3 | Sơn Super | Lăn lại có dặm vá | m2 | 47.000 |
Lăn lại không dặm vá | m2 | 33.000 | ||
Làm mới | m2 | 95.000 | ||
4 | Vệ sinh tính theo mét tường | m2 | 2.500 |