BẢNG BÁO GIÁ SỬA NHÀ CHI TIẾT TỪNG HẠNG MỤC | ||||
Hạng mục | Chi tiết | ĐVT | Đơn giá nhân công | |
Đơn giá sửa chữa nhà - công việc tháo dỡ | ||||
Đập tường | Nhân công + Thiết bị máy móc | m2 | 35.000 - 43.000 | |
Đục gạch tường nhà | Nhân công + Máy đục | m2 | 35.000 - 43.000 | |
Đục gạch nền nhà | Nhân công + Máy đục | m2 | 35.000 - 43.000 | |
Đục bê tông | Nhân công + Máy đục | m2 | 45.000 | |
Tháo trần la phông các loại | Nhân công + Thiết bị máy móc | m2 | 10.000 | |
Tháo mái tôn | Nhân công + Thiết bị máy móc | m2 | 14.000 - 15.000 | |
Tháo tủ bếp cũ | Nhân công + Thiết bị máy móc | bộ | 220.000 | |
Tháo cửa cũ | Nhân công + Thiết bị máy móc | bộ | 65.000 | |
Đơn giá sửa chữa nhà - công việc xây tô | ||||
Xây tường 100mm | Gạch ống 8x8x18cm Tuynel Đồng Nai, xi măng, cát vàng |
m2 | 48.000 - 55.000 | |
Xây tường 200mm | Gạch ống 8x8x18cm Tuynel Đồng Nai, xi măng, cát vàng |
m2 | 92.000 - 148.000 | |
Xây tường gạch đinh 100mm | Gạch ống 8x8x18cm Tuynel Đồng Nai, xi măng, cát vàng |
m2 | 78.000 - 88.000 | |
Tô trát nội thất | Cát sạch , xi măng Holcim Insee | m2 | 45.000 - 48.000 | |
Tô trát ngoại thất | Cát sạch , xi măng Holcim Insee | m2 | 43.000 - 52000 | |
Cán vữa nền nhà | Cát sạch , xi măng Holcim Insee | m2 | 43.000 |
ĐƠN GIÁ GIAO NHẬN CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH NHƯ SAU: | ||||
STT |
Hạng Mục |
ĐV Tính |
Đơn Giá (VNĐ) |
|
A |
PHẦN XÂY TƯỜNG, TÔ TRÁT. |
|
||
1 |
Xây tường trong gạch 8x8x18 mm, dày 20 cm |
M2 |
126.000 |
|
2 |
Xây tường trong gạch 8x8x18 mm, dày10 cm |
M2 |
73.500 |
|
3 |
Xây tường hộp gen gạch 8x8x18 mm,dày 10 cm |
M2 |
99.750 |
|
4 |
Xây bậc thang, tam cấp gạch thẻ 4x8x18 |
M3 |
1.470.000 |
|
5 |
Khoan cấy thép râu liên kết tường (bằng tắc kê sắt ) |
Lỗ |
5.250 |
|
6 |
cốt thép, coppha đổ bê tông giằng tường, lanh tô, (100x200)(100x150)mm |
md |
99.750 |
|
7 |
GCLD cốt thép, coppha đổ bê tông (100x150);(200x150) |
Md |
110.250 |
|
8 |
GCLD cốt thép, coppha đổ bê tông giằng tường lanh tô, bổ trụ (200x200) |
md |
131.250 |
|
9 |
GCLD cốt thép, coppha đổ bê tông giằng tường lanh tô, bổ trụ (200x300) ,(200x400) |
md |
157.500 |
|
10 |
GCLD cốt thép, coppha đổ bê tông gờ chắn nước 10x7 |
md |
63.000 |
|
B |
PHẦN TÔ TRÁT. |
- |
||
1 |
Đóng lưới gia cố tường chống nứt tường trong rộng 20-30 cm(vật tư phụ đội tự chịu) |
md |
6.300 |
|
2 |
Đóng lưới gia cố tường chống nứt tường ngoài rộng 20-30cm(Vật tư phụ đội tự chịu) |
md |
7.350 |
|
3 |
Trát BT cột, xà dầm,vách thang máy trong nhà , chiều dày trát (1,5-2) cm ,vữa XM mác 75 |
M2 |
84.000 |
|
4 |
Trát dạ dưới cầu thang chiều dày trát 1,5 cm,vữa XM mác 75 |
M2 |
94.500 |
|
5 |
Trát cạnh cửa các loại ,vữa XM mác 75 |
md |
15.750 |
|
6 |
Trát tường ngoài bao gồm (chỉ nước; ron; cạnh cửa) chiều dày nhỏ nhất (2-4) cm,vữa XM mác 75. |
M2 |
94.500 |
|
7 |
Trát tường trong, chiều dày trát (1,5 -2 )cm,vữa XM mác 75 |
M2 |
52.500 |
|
8 |
Cắt ron |
md |
10.500 |
|
9 |
Trát hộp gen |
m2 |
63.000 |
|
10 |
Chỉ Móc nước |
md |
10.500 |
|
C |
PHẦN ỐP LÁT |
- |
||
1 |
Cán nền vữa xi măng M75 |
m2 |
31.500 |
|
2 |
Lát nền, sàn bằng gạch 300x600mm (Bao gồm chà ron) |
m2 |
73.500 |
|
3 |
Lát nền, sàn bằng gạch 800x800mm (Bao gồm chà ron) |
m2 |
84.000 |
|
4 |
Ốp gạch vào tường khu WC, gạch 600x300mm (Bao gồm trát khu vệ sinh) |
m2 |
141.750 |
|
5 |
Ốp gạch vào chân tường (bao gồm cắt len); len bo cong chân tường (đã gia công len) |
md |
15.750 |
|
6 |
Cắt ron rộng 20-40 mm sâu 1.5cm |
md |
10.500 |
|
7 |
Chỉ nước (móc chỉ nước) |
md |
10.500 |
|
8 |
Bả bằng matit trong nhà |
m2 |
21.000 |
|
9 |
Bả bằng matit ngoài nhà |
m2 |
26.250 |
|
10 |
Sơn nước trong nhà. |
m2 |
15.750 |
|
11 |
Sơn nước ngoài nhà.(ben nhận khoán bao gồm godola, đu dây nếu có) |
m2 |
21.000 |
.jpg)